--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dưa leo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dưa leo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưa leo
+ noun
cucumber
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
dưa leo
:
cucumber
+
đo lường
:
Determine weights and, measuresĐơn vị đo lườngUnits of weights and measuresĐo vánKnocked out (in boxing)Đo ván ngay sau ba hiệp đầuTo be knocked out right the first three rounds
+
disoblige
:
không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng
+
cold
:
lạnh, lạnh lẽo, nguộicold water nước lạnhI'm cold tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnhcold in death chết cứngcold meat thịt nguộicold shoulder vai cừu quay để nguội
+
birch
:
giống cây cáng lò, giống cây bulô